Trang chủHLS • TSE
add
HLS Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,88 $ - 4,99 $
Phạm vi một năm
3,33 $ - 5,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,51 Tr | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 11,08 Tr | -9,98% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | 19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,00 | 15,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 Tr | -38,55% |
Tổng tài sản | 140,23 Tr | -18,35% |
Tổng nợ | 78,49 Tr | -15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | 19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | 64,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,00 N | 81,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | 77,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 90,82% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 9,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
85