Trang chủHLT • KLSE
add
HLT Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
682,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,03 Tr | -11,46% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 196,31% |
Thu nhập ròng | 193,00 N | 104,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 104,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | 41,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,16 Tr | -59,68% |
Tổng tài sản | 156,89 Tr | -24,82% |
Tổng nợ | 66,77 Tr | -25,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,00 N | 104,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | -679,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,00 N | 22,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,35 Tr | -310,27% |
Dòng tiền tự do | -5,21 Tr | -15.039,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31