Trang chủHLX • ASX
add
Helix Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,0042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,86 N | -61,13% |
Chi phí hoạt động | 324,85 N | 17,55% |
Thu nhập ròng | -169,86 N | 39,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 N | -55,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -278,47 N | -119,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,65 N | -91,12% |
Tổng tài sản | 20,55 Tr | -6,05% |
Tổng nợ | 439,36 N | -27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,86 N | 39,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,18 N | 16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,86 N | 77,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,93 N | -80,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,96 N | -68,16% |
Dòng tiền tự do | -460,48 N | 62,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3