Trang chủHMAAGRO • NSE
add
HMA Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ₹ - 33,03 ₹
Phạm vi một năm
27,75 ₹ - 56,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,49 T INR
Số lượng trung bình
883,61 N
Tỷ số P/E
18,81
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,33 T | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 11,01% |
Thu nhập ròng | 132,20 Tr | 1.333,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 1.128,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,96 Tr | 119,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,87 Tr | -18,22% |
Tổng tài sản | 17,10 T | 18,76% |
Tổng nợ | 9,00 T | 28,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,20 Tr | 1.333,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
302