Trang chủHMAM • TLV
add
Hamama Meir Trading 1996 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
588,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
597,90 ILA - 599,90 ILA
Phạm vi một năm
354,00 ILA - 813,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
85,09 Tr ILS
Số lượng trung bình
278,00
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,17 Tr | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -19,53% |
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | 381,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | 386,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 Tr | 50,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 Tr | 34,09% |
Tổng tài sản | 174,53 Tr | -2,81% |
Tổng nợ | 72,00 Tr | -19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | 381,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,00 N | -96,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,00 N | 22,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 842,50 N | 130,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 296,06% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | 82,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
34