Trang chủHMBL • OTCMKTS
add
Humbl Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
300,53 N USD
Số lượng trung bình
195,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,51 Tr | 487,07% |
Tổng tài sản | 36,51 Tr | 994,11% |
Tổng nợ | 24,23 Tr | 383,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -111,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -844,71 N | -263,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -12.843,16% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -15,83% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1