Trang chủHMBL • OTCMKTS
Humbl Inc
0,00075 $
27 thg 1, 15:12:54 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr USD
Số lượng trung bình
419,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
114,11 N31,59%
Chi phí hoạt động
1,81 Tr-40,63%
Thu nhập ròng
-2,33 Tr59,92%
Biên lợi nhuận ròng
-2,04 N69,55%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-1,73 Tr54,22%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,07 Tr2.509,85%
Tổng tài sản
3,53 Tr180,31%
Tổng nợ
5,57 Tr-59,18%
Tổng vốn chủ sở hữu
-2,04 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
22,92 T
Giá so với giá trị sổ sách
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-126,31%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-219,52%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-2,33 Tr59,92%
Tiền từ việc kinh doanh
-495,67 N42,25%
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
757,79 N-15,72%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
262,12 N541,55%
Dòng tiền tự do
185,72 N143,22%
Giới thiệu
Nhân viên
8
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính