Trang chủHMC • ASX
add
HMC Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,53 $ - 4,70 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 13,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T AUD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,75 Tr | 259,42% |
Chi phí hoạt động | 32,20 Tr | 103,80% |
Thu nhập ròng | 83,45 Tr | 837,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 123,17 | 160,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,85 Tr | 978,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,20 Tr | 988,00% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 67,99% |
Tổng nợ | 393,60 Tr | 58,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,45 Tr | 837,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,55 Tr | 13,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,35 Tr | -581,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,50 Tr | 257,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,30 Tr | -361,69% |
Dòng tiền tự do | 18,56 Tr | 2.800,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web