Trang chủHME • CVE
add
Hemisphere Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,77 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,05 Tr | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 11,73% |
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | -19,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,38 | -11,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,32 Tr | -13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,90 Tr | 88,69% |
Tổng tài sản | 122,76 Tr | 9,61% |
Tổng nợ | 43,80 Tr | 14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | -19,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,26 Tr | -9,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 Tr | 0,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 Tr | -6,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 Tr | -41,07% |
Dòng tiền tự do | 9,23 Tr | 27,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9