Trang chủHMG • ASX
add
Hamelin Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
39,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 446,19 N | 121,95% |
Thu nhập ròng | -362,87 N | -121,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,39 N | 11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 Tr | -36,20% |
Tổng tài sản | 23,75 Tr | -4,75% |
Tổng nợ | 489,13 N | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,87 N | -121,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,23 N | 3,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,96 N | 97,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,18 N | -108,20% |
Dòng tiền tự do | -456,12 N | 25,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web