Trang chủHMG • ASX
add
Hamelin Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
212,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 285,70% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -361,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,13 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,25 N | -7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 Tr | -0,40% |
Tổng tài sản | 19,34 Tr | -18,56% |
Tổng nợ | 458,38 N | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -361,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,20 N | -23,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,14 N | -2.888,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 791,60 N | 660,69% |
Dòng tiền tự do | -135,88 N | 73,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web