Trang chủHMG • ASX
add
Hamelin Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 433,08% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -551,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -481,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 Tr | -36,30% |
Tổng tài sản | 20,04 Tr | -17,61% |
Tổng nợ | 478,42 N | 42,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -551,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,95 N | -13,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,37 N | 42,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,32 N | 35,99% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -35,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web