Trang chủHML • CNSX
add
Heritage Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 724,52 N | 1,16% |
Thu nhập ròng | -726,63 N | -0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -680,52 N | 1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,08 N | 31,45% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | 124,91% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 67,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -625,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -726,63 N | -0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,09 N | -56,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,62 N | 68,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,47 N | -18,88% |
Dòng tiền tự do | -370,29 N | -256,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web