Trang chủHML • CNSX
add
Heritage Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 150,10% |
Thu nhập ròng | -978,57 N | -92,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -155,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,55 N | 26,87% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | 57,16% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 220,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -255,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -886,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -978,57 N | -92,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -666,88 N | -326,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 759,89 N | 106,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,02 N | -55,97% |
Dòng tiền tự do | -489,39 N | -17,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web