Trang chủHMLA • OTCMKTS
add
Himalaya Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,86 N USD
Số lượng trung bình
29,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 323,62 N | — |
Thu nhập ròng | -483,31 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,67 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 | — |
Tổng tài sản | 88,76 N | — |
Tổng nợ | 821,06 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -732,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -715,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 165,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,31 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,63 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 871,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 N | — |
Dòng tiền tự do | -69,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2