Trang chủHMLPF • OTCMKTS
add
Hoegh LNG Partners 8 75 Cumulative Redeemable Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 $
Mức chênh lệch một ngày
16,69 $ - 17,00 $
Phạm vi một năm
14,00 $ - 17,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,81 Tr | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | -12,46% |
Thu nhập ròng | 21,54 Tr | 30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,14 | 25,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,50 Tr | 11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,42 Tr | -2,73% |
Tổng tài sản | 947,47 Tr | -5,73% |
Tổng nợ | 289,46 Tr | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,54 Tr | 30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,99 Tr | -15,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | -58,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,81 Tr | -188,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 Tr | -391,92% |
Dòng tiền tự do | 12,53 Tr | 216,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
665