Trang chủHMR • CVE
add
Homerun Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,09 N | -58,85% |
Thu nhập ròng | -592,69 N | 4,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,89 N | 52,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | 9.067,47% |
Tổng tài sản | 2,78 Tr | 374,38% |
Tổng nợ | 464,66 N | -49,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -592,69 N | 4,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -990,40 N | -89,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,30 N | 74,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 1.059,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 311,18% |
Dòng tiền tự do | -528,66 N | 14,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7