Trang chủHMT • CVE
add
Halmont Properties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,00
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 Tr | 73,65% |
Chi phí hoạt động | 105,00 N | 218,18% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,00 N | 55,98% |
Tổng tài sản | 403,58 Tr | 52,78% |
Tổng nợ | 156,10 Tr | 79,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 Tr | 248,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,66 Tr | 20.022,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,87 Tr | -471,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,00 N | 55,98% |
Dòng tiền tự do | 13,56 Tr | 178,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web