Trang chủHMTXF • OTCMKTS
add
Hemostemix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 216,22% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -170,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -216,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,16 N | 2.652,19% |
Tổng tài sản | 1,23 Tr | 1.201,79% |
Tổng nợ | 8,69 Tr | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -231,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -170,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,47 N | 380,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,46 N | 315,60% |
Dòng tiền tự do | 711,53 N | 947,80% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web