Trang chủHMX • ASX
add
Hammer Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,40 N | 255,60% |
Chi phí hoạt động | 763,55 N | -7,16% |
Thu nhập ròng | -472,72 N | -113,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -602,93 | -103,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,97 N | 50,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | -51,05% |
Tổng tài sản | 34,39 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,72 N | -113,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,52 N | 105,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,15 N | -103,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 N | 46,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,27 N | -104,89% |
Dòng tiền tự do | -692,38 N | 0,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3