Trang chủHNDFDS • NSE
add
Hindustan Foods Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
527,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
519,70 ₹ - 530,10 ₹
Phạm vi một năm
421,50 ₹ - 648,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,20 T INR
Số lượng trung bình
44,07 N
Tỷ số P/E
52,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,95 T | 14,59% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 15,58% |
Thu nhập ròng | 317,30 Tr | 16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,22 Tr | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,20 Tr | 69,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,30 Tr | 16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.458