Trang chủHNI • NYSE
add
HNI Corp
48,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
48,65 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:03:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,13 $
Mức chênh lệch một ngày
47,36 $ - 48,81 $
Phạm vi một năm
39,95 $ - 57,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T USD
Số lượng trung bình
391,99 N
Tỷ số P/E
18,99
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,20 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 208,40 Tr | -5,49% |
Thu nhập ròng | 47,50 Tr | 25,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 33,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 10,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,60 Tr | 9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,20 Tr | 33,11% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -5,14% |
Tổng nợ | 1,07 T | -16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,50 Tr | 25,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,50 Tr | 4,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,80 Tr | 11,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,70 Tr | -2,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | 771,43% |
Dòng tiền tự do | 108,06 Tr | 63,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.100