Trang chủHNRG • NASDAQ
add
Hallador Energy Co
19,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,95 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:06:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,62 $
Mức chênh lệch một ngày
19,52 $ - 20,20 $
Phạm vi một năm
8,38 $ - 24,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
874,31 Tr USD
Số lượng trung bình
530,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,85 Tr | 39,65% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | -30,73% |
Thu nhập ròng | 23,88 Tr | 1.436,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,26 | 998,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 1.275,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,31 Tr | 94,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,66 Tr | 230,71% |
Tổng tài sản | 409,46 Tr | -29,37% |
Tổng nợ | 263,27 Tr | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,88 Tr | 1.436,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,20 Tr | 279,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,88 Tr | -58,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | -114,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 Tr | 386,29% |
Dòng tiền tự do | -16,02 Tr | 31,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
615