Trang chủHNSA • STO
add
Hansa Biopharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
33,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,12 kr - 33,76 kr
Phạm vi một năm
19,58 kr - 42,98 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T SEK
Số lượng trung bình
702,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,80 Tr | -36,70% |
Chi phí hoạt động | 160,41 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | -148,26 Tr | -42,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -481,29 | -125,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,75 | -14,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,07 Tr | -31,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,07 Tr | -54,46% |
Tổng tài sản | 741,10 Tr | -21,22% |
Tổng nợ | 1,30 T | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -560,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,26 Tr | -42,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,21 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -4,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,25 Tr | 33,15% |
Dòng tiền tự do | -88,62 Tr | 10,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
133