Trang chủHNT • FRA
add
Cinda International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 €
Mức chênh lệch một ngày
0,042 € - 0,042 €
Phạm vi một năm
0,022 € - 0,067 €
Giá trị vốn hóa thị trường
246,86 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,94 Tr | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 30,39 Tr | -10,24% |
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | 25,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,78 | 29,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,43 Tr | -45,31% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 37,63% |
Tổng nợ | 1,45 T | 75,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | 25,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,18 Tr | 36,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,53 Tr | -117,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,42 Tr | 159,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,54 Tr | 9.464,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
79