Trang chủHNVR • NASDAQ
add
Hanover Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,84 $
Mức chênh lệch một ngày
20,61 $ - 21,80 $
Phạm vi một năm
17,47 $ - 27,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,85 Tr USD
Số lượng trung bình
13,88 N
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 Tr | 24,71% |
Chi phí hoạt động | 12,25 Tr | 8,37% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 189,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | 132,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,54 Tr | 16,39% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -0,82% |
Tổng nợ | 2,11 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 189,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,72 Tr | 52,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,08 Tr | -41,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | -7,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
185