Trang chủHNVR • NASDAQ
add
Hanover Bancorp Inc
23,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,11 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 16:02:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,06 $
Mức chênh lệch một ngày
23,05 $ - 23,23 $
Phạm vi một năm
17,47 $ - 27,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,22 Tr USD
Số lượng trung bình
18,59 N
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,68 Tr | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 11,68 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | -1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | -0,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -6,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,57 Tr | 18,65% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 0,16% |
Tổng nợ | 2,13 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | -1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | 602,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,87 Tr | -268,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,15 Tr | 285,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 2.515,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
185