Trang chủHOFBF • OTCMKTS
add
Hofseth Biocare ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,89 Tr | -19,15% |
Chi phí hoạt động | 50,11 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | -28,31 Tr | 19,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,58 | -0,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,12 Tr | -29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,48 Tr | 180,09% |
Tổng tài sản | 391,35 Tr | 7,13% |
Tổng nợ | 419,19 Tr | 59,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,31 Tr | 19,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | 109,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 Tr | -1.193,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,00 N | -93,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | -32,92% |
Dòng tiền tự do | 7,24 Tr | 193,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75