Trang chủHOFI • STO
add
Hoist Finance AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
93,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
91,75 kr - 94,00 kr
Phạm vi một năm
51,50 kr - 103,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T SEK
Số lượng trung bình
121,23 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,00 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 381,00 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,42 | -2,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,33 | -3,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,00 Tr | 26,67% |
Tổng tài sản | 57,75 T | 56,94% |
Tổng nợ | 51,39 T | 68,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 T | 230,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 385,00 Tr | 115,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 T | -5,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 T | 1.097,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
1.031