Trang chủHOFT • NASDAQ
add
Hooker Furnishings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 $
Mức chênh lệch một ngày
10,59 $ - 11,50 $
Phạm vi một năm
7,34 $ - 18,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,81 Tr USD
Số lượng trung bình
28,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,15 Tr | -13,60% |
Chi phí hoạt động | 21,24 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -67,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,99 | -94,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | -63,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | -173,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,00 N | -98,05% |
Tổng tài sản | 278,04 Tr | -16,36% |
Tổng nợ | 84,92 Tr | -27,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -67,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 Tr | -10,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -798,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,58 Tr | -596,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,19 Tr | -1.562,98% |
Dòng tiền tự do | 4,69 Tr | -33,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Nhân viên
1.034