Trang chủHOFT • NASDAQ
add
Hooker Furnishings Corp
8,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,97 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 16:02:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 $
Mức chênh lệch một ngày
8,80 $ - 9,71 $
Phạm vi một năm
7,34 $ - 19,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,00 Tr USD
Số lượng trung bình
92,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,46 Tr | 7,94% |
Chi phí hoạt động | 26,26 Tr | 11,65% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -493,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | -465,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | -466,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -885,00 N | -151,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | -85,41% |
Tổng tài sản | 313,94 Tr | -8,63% |
Tổng nợ | 109,56 Tr | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -493,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,68 Tr | -259,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,00 N | -11,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | -1,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,12 Tr | -519,59% |
Dòng tiền tự do | -9,70 Tr | -224,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Nhân viên
1.034