Trang chủHOJ • FRA
add
Horizon Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 €
Mức chênh lệch một ngày
0,096 € - 0,096 €
Phạm vi một năm
0,087 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
300,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,93 Tr | -15,52% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -49,88% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -63,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | -57,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,13 Tr | -27,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,31 Tr | 4,98% |
Tổng tài sản | 180,97 Tr | 3,47% |
Tổng nợ | 107,34 Tr | 29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -63,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,17 Tr | -43,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | -251,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,34 Tr | 42,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -456,68% |
Dòng tiền tự do | 8,13 Tr | -44,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
10