Trang chủHOKI • IDX
add
Buyung Poetra Sembada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 104,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 175,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
938,74 T IDR
Số lượng trung bình
14,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,77 T | -40,97% |
Chi phí hoạt động | 23,13 T | 32,91% |
Thu nhập ròng | -23,21 T | -308,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,93 | -453,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 T | -118,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,59 T | 15,83% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 7,44% |
Tổng nợ | 476,34 T | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,21 T | -308,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 T | 112,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,49 T | 112,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,32 T | -105,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,94 T | 258,16% |
Dòng tiền tự do | 24,52 T | 178,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
288