Trang chủHOLCO • AMS
add
Holland Colours NV
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 €
Phạm vi một năm
80,00 € - 113,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
92,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
489,00
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,77 Tr | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 11,16 Tr | 20,42% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -23,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,60 Tr | 11,20% |
Tổng tài sản | 82,78 Tr | 5,59% |
Tổng nợ | 18,33 Tr | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | -10,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,00 N | 38,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,50 N | 51,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | 19,31% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | 0,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
399