Trang chủHOLX • NASDAQ
add
Hologic Inc
74,84 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
74,84 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 00:17:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
74,97 $
Mức chênh lệch một ngày
74,76 $ - 75,06 $
Phạm vi một năm
51,90 $ - 80,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,68 T USD
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
30,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 295,50 Tr | -21,05% |
Thu nhập ròng | 187,20 Tr | 4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 11,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,30 Tr | 36,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -5,60% |
Tổng tài sản | 9,01 T | -1,54% |
Tổng nợ | 3,97 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,20 Tr | 4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,10 Tr | -3,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,10 Tr | 77,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | 102,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,30 Tr | 180,42% |
Dòng tiền tự do | 309,08 Tr | 21,59% |
Giới thiệu
Hologic, Inc. is an American medical technology company primarily focused on women's health; it sells medical devices for diagnostics, surgery, and medical imaging. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.070