Trang chủHOND • NASDAQ
add
HCM II Acquisition Corp
11,85 $
Trước giờ mở cửa:(1,27%)+0,15
12,00 $
Đóng cửa: 12 thg 6, 04:34:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 $
Mức chênh lệch một ngày
11,26 $ - 11,89 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 12,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,54 Tr USD
Số lượng trung bình
434,21 N
Tỷ số P/E
83,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | — |
Thu nhập ròng | 690,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,16 N | — |
Tổng tài sản | 238,37 Tr | — |
Tổng nợ | 250,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 690,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,93 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,93 N | — |
Dòng tiền tự do | 240,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web