Trang chủHONE • NASDAQ
add
HarborOne Bancorp Inc
13,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,48 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:02:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,87 $
Mức chênh lệch một ngày
13,04 $ - 13,58 $
Phạm vi một năm
8,90 $ - 14,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
581,78 Tr USD
Số lượng trung bình
458,60 N
Tỷ số P/E
20,81
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,70 Tr | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 31,45 Tr | -2,17% |
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | 10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,03 | 5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 27,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,05 Tr | -13,62% |
Tổng tài sản | 5,61 T | -3,08% |
Tổng nợ | 5,03 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | 10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,99 Tr | 87,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,48 Tr | 286,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,94 Tr | -14,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,44 Tr | 82,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
535