Trang chủHOOK • NASDAQ
add
Hookipa Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 Tr USD
Số lượng trung bình
197,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | -94,52% |
Chi phí hoạt động | 6,89 Tr | 69,77% |
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | -207,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -769,81 | -2.058,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,22 | -210,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,35 Tr | -233,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,28 Tr | -56,58% |
Tổng tài sản | 61,26 Tr | -58,01% |
Tổng nợ | 27,18 Tr | -34,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | -207,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,00 N | 100,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 82,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 594,00 N | 102,42% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | 116,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
82