Trang chủHOPE • NASDAQ
add
Hope Bancorp Inc
11,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,52 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,58 $
Mức chênh lệch một ngày
11,40 $ - 11,61 $
Phạm vi một năm
8,82 $ - 13,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
959,05 N
Tỷ số P/E
29,07
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 130,10 Tr | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 89,74 Tr | 18,98% |
Thu nhập ròng | 30,84 Tr | 27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,71 | 9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 19,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,71 Tr | -32,40% |
Tổng tài sản | 18,51 T | 6,65% |
Tổng nợ | 16,25 T | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,84 Tr | 27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,73 Tr | -17,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,27 Tr | -544,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,29 Tr | -105,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,82 Tr | -975,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.452