Trang chủHOR • ASX
add
Horseshoe Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
657,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 222,04 N | -22,61% |
Thu nhập ròng | -212,90 N | 20,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -425,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,40 N | 40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,07 N | 758,57% |
Tổng tài sản | 9,33 Tr | 9,52% |
Tổng nợ | 10,94 Tr | 13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,90 N | 20,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,88 N | -362,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,66 N | 656,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,83 N | 36.826,43% |
Dòng tiền tự do | -133,40 N | 15,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3