Trang chủHOR • ASX
add
Horseshoe Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
747,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 N | 129,30% |
Chi phí hoạt động | 144,13 N | -52,08% |
Thu nhập ròng | -156,29 N | 51,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 N | 78,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,78 N | 54,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,40 N | -7,55% |
Tổng tài sản | 8,86 Tr | 3,74% |
Tổng nợ | 10,11 Tr | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,29 N | 51,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,37 N | 75,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,61 N | 670,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -757,00 | 99,61% |
Dòng tiền tự do | -99,78 N | 14,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3