Trang chủHOROZ • IST
add
Horoz Lojistik Kargo Hizmetler v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
46,22 ₺ - 47,38 ₺
Phạm vi một năm
43,66 ₺ - 76,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T TRY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | -7,02% |
Chi phí hoạt động | 157,18 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -89,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -88,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,07 Tr | -50,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,13 Tr | 720,65% |
Tổng tài sản | 7,36 T | — |
Tổng nợ | 4,07 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -89,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,31 Tr | -75,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,54 Tr | 7,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,46 Tr | -324,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,99 Tr | -993,72% |
Dòng tiền tự do | -123,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
1.946