Trang chủHOUR • NASDAQ
add
Hour Loop Inc
1,99 $
Sau giờ giao dịch:(2,01%)-0,040
1,95 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,00 Tr USD
Số lượng trung bình
81,93 N
Tỷ số P/E
83,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,42 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 16,43 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | 530,59 N | 12,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 5,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,60 N | 0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,31 N | -33,32% |
Tổng tài sản | 31,62 Tr | -2,42% |
Tổng nợ | 23,95 Tr | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 530,59 N | 12,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,43 N | 122,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,16 N | -10.895,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 470,95 N | 121,88% |
Dòng tiền tự do | 310,37 N | 113,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151