Trang chủHOUR • NASDAQ
add
Hour Loop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,60 Tr USD
Số lượng trung bình
21,72 N
Tỷ số P/E
176,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,84 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 13,22 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | 654,52 N | -38,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -41,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 934,99 N | -40,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -56,88% |
Tổng tài sản | 19,08 Tr | 13,93% |
Tổng nợ | 13,26 Tr | 18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 654,52 N | -38,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,89 N | -104,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,00 | 95,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -839,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -859,46 N | -296,26% |
Dòng tiền tự do | 403,49 N | 2.434,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151