Trang chủHOWL • NASDAQ
add
Werewolf Therapeutics Inc
1,57 $
Sau giờ giao dịch:(3,81%)+0,060
1,63 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 19:42:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 3,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,79 Tr USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,57 Tr | -10,86% |
Thu nhập ròng | -17,98 Tr | -4,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | -4,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,14 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,60 Tr | -42,65% |
Tổng tài sản | 92,57 Tr | -39,78% |
Tổng nợ | 51,10 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,98 Tr | -4,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,16 Tr | -6,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,00 N | 103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,78 Tr | 38,21% |
Dòng tiền tự do | -8,95 Tr | -11,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46