Trang chủHOWL • NASDAQ
add
Werewolf Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 2,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,91 Tr USD
Số lượng trung bình
556,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -11,31% |
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | 1,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | 5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,32 Tr | 8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,71 Tr | -46,50% |
Tổng tài sản | 79,63 Tr | -43,14% |
Tổng nợ | 50,01 Tr | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | 1,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,16 Tr | -21,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,27 Tr | 54.666,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,88 Tr | 4,72% |
Dòng tiền tự do | -9,87 Tr | -30,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39