Trang chủHPAI • NASDAQ
add
Helport AI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 $
Mức chênh lệch một ngày
5,43 $ - 6,26 $
Phạm vi một năm
3,07 $ - 14,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,39 Tr USD
Số lượng trung bình
29,57 N
Tỷ số P/E
100,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 202,84% |
Thu nhập ròng | 533,45 N | -82,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | -84,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,12 N | 1.828,18% |
Tổng tài sản | 34,25 Tr | 43,62% |
Tổng nợ | 17,92 Tr | 50,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,45 N | -82,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | -40,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | -16,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | 427,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -864,31 N | -1.790,98% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -292,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
17