Trang chủHPF • BKK
add
Hemaraj Industrial Property & Lshld Fnd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ฿ - 5,00 ฿
Phạm vi một năm
4,50 ฿ - 5,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T THB
Số lượng trung bình
51,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,17 Tr | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -7,75% |
Thu nhập ròng | 69,66 Tr | 8,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,79 | -0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,80 Tr | 7,79% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 0,46% |
Tổng nợ | 103,29 Tr | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,66 Tr | 8,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,32 Tr | 833,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,51 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 102,53% |
Dòng tiền tự do | 45,22 Tr | 21,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013