Trang chủHPG • ASX
add
Hipages Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
284,68 N
Tỷ số P/E
74,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,29 Tr | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | 2,38% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 1.731,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 1.570,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 1.093,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,09 Tr | 26,82% |
Tổng tài sản | 67,71 Tr | 6,11% |
Tổng nợ | 24,56 Tr | -1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 1.731,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,55 Tr | 27,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | -7,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,00 N | -15,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 Tr | 101,50% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | 86,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
221