Trang chủHPHA • ETR
add
Heidelberg Pharma AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 €
Mức chênh lệch một ngày
2,62 € - 2,78 €
Phạm vi một năm
2,11 € - 3,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
123,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | -50,33% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | -23,60% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -319,92 | -128,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,15 Tr | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,42 Tr | -32,27% |
Tổng tài sản | 60,72 Tr | -13,69% |
Tổng nợ | 29,85 Tr | 42,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,84 Tr | 4,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,45 N | -696,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,42 N | 2,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,15 Tr | 1,22% |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | -1,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
105