Trang chủHPK • NASDAQ
add
Highpeak Energy Inc
6,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,77 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,72 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 6,88 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 15,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
853,91 Tr USD
Số lượng trung bình
446,88 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,40 Tr | -27,20% |
Chi phí hoạt động | 108,35 Tr | -20,69% |
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | -11,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 | 20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,68 Tr | -31,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,85 Tr | -86,16% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 1,08% |
Tổng nợ | 1,44 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | -11,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,21 Tr | -30,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,48 Tr | 6,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | 86,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,77 Tr | -92,42% |
Dòng tiền tự do | -52,76 Tr | -620,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47