Trang chủHPK • NASDAQ
add
Highpeak Energy Inc
5,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,65 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 $
Mức chênh lệch một ngày
5,36 $ - 5,71 $
Phạm vi một năm
5,18 $ - 15,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
709,57 Tr USD
Số lượng trung bình
576,20 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 188,86 Tr | -30,46% |
Chi phí hoạt động | 112,90 Tr | -22,72% |
Thu nhập ròng | -18,34 Tr | -136,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,71 | -152,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -86,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,09 Tr | -36,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,91 Tr | 21,64% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 4,68% |
Tổng nợ | 1,58 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,34 Tr | -136,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,24 Tr | -32,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,73 Tr | 30,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,55 Tr | 364,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,06 Tr | 740,43% |
Dòng tiền tự do | 7,58 Tr | 172,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47