Trang chủHPKEW • NASDAQ
add
HighPeak Energy
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 6,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
2,47 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,81 Tr | -22,03% |
Chi phí hoạt động | 114,09 Tr | -20,00% |
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | -90,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -87,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -55,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,56 Tr | -25,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,65 Tr | -55,45% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -0,57% |
Tổng nợ | 1,46 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | -90,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,52 Tr | -40,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,02 Tr | 23,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,43 Tr | -1.236,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,92 Tr | -214,55% |
Dòng tiền tự do | 5,40 Tr | 127,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47