Trang chủHPL • CVE
add
Horizon Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
258,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 606,00 N | 230,09% |
Thu nhập ròng | -659,03 N | -236,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,49 N | 1.569,89% |
Tổng tài sản | 899,34 N | 1.163,87% |
Tổng nợ | 3,66 Tr | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -298,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -659,03 N | -236,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -566,29 N | -426,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 780,08 N | 825,31% |
Dòng tiền tự do | -282,74 N | -980,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1