Trang chủHPM • CVE
add
Halcones Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
145,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 110,98% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -131,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,46 N | 8,13% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | 58,79% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -264,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.268,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -131,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,04 N | 44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,48 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,21 N | -108,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -565,73 N | -218,30% |
Dòng tiền tự do | 139,28 N | 162,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web