Trang chủHPPHB • KLSE
add
HPP Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
155,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
96,75 N
Tỷ số P/E
68,76
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | -14,79% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -14,21% |
Thu nhập ròng | -467,00 N | -865,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | -988,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | -41,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,16 Tr | -25,18% |
Tổng tài sản | 159,45 Tr | 0,11% |
Tổng nợ | 34,36 Tr | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -467,00 N | -865,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -87,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 81,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -808,00 N | -121,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -665,00 N | -110,34% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | 368,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
353