Trang chủHPQ • CVE
add
HPQ Silicon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
227,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 14,52% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -95,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,72 N | -2,91% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | -42,29% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | -44,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 235,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,81 N | -43,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,62 N | -21,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,16 N | 1.287,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,15 N | 122,94% |
Dòng tiền tự do | -5,34 Tr | -5.283,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web