Trang chủHPQ • CVE
add
HPQ Silicon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
350,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -35,64% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 61,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -953,38 N | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -3,59% |
Tổng tài sản | 4,49 Tr | -40,06% |
Tổng nợ | 4,43 Tr | -44,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -627,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 61,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,36 N | 54,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,30 N | -62,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,49 N | 136,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 581,98 N | 125,32% |
Dòng tiền tự do | 165,36 N | -60,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web