Trang chủHPR1T • TAL
add
Hepsor AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 €
Mức chênh lệch một ngày
5,64 € - 6,18 €
Phạm vi một năm
3,52 € - 6,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 Tr | 107,23% |
Chi phí hoạt động | 533,00 N | 2,30% |
Thu nhập ròng | 578,00 N | 153,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 125,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | 865,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | -17,82% |
Tổng tài sản | 88,81 Tr | -2,40% |
Tổng nợ | 66,80 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,00 N | 153,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
29