Trang chủHPR • ASX
add
High Peak Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,71 N | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 328,45 N | 5,04% |
Thu nhập ròng | -155,62 N | -210,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,62 | -202,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,38 N | -10,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,54 N | -73,53% |
Tổng tài sản | 9,96 Tr | -5,27% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,62 N | -210,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,57 N | 38,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,68 N | 0,47% |
Dòng tiền tự do | 87,34 N | 21,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web