Trang chủHPTO • OTCMKTS
add
hopTo
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,91 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | 23,74% |
Thu nhập ròng | 123,00 N | -88,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -89,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,50 N | -66,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 Tr | 3,54% |
Tổng tài sản | 6,05 Tr | 4,12% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 N | -88,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,10 N | -28,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,00 N | -25,79% |
Dòng tiền tự do | 320,80 N | -26,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15